STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Nguyễn Hữu Thái | SGK5-00001 | Tiếng việt 5 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 8 |
2 | Nguyễn Hữu Thái | SGK5-00007 | Toán 5 tập một | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 8 |
3 | Nguyễn Hữu Thái | SGK5-00013 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 8 |
4 | Nguyễn Hữu Thái | SGK5-00016 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 8 |
5 | Nguyễn Hữu Thái | SGK5-00019 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 8 |
6 | Nguyễn Hữu Thái | SGK5-00023 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/09/2025 | 8 |
7 | Nguyễn Hữu Thái | SGK5-00025 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 8 |
8 | Nguyễn Hữu Thái | SGK5-00036 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 8 |
9 | Nguyễn Hữu Thái | SGK5-00040 | Vở bài tập Toán 5 tập một | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 8 |
10 | Nguyễn Thị Cúc | SNV5-00023 | Hoạt động trải nghiệm 5 Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 13 |
11 | Nguyễn Thị Cúc | SNV5-00020 | Công nghệ 5 Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 03/09/2025 | 13 |
12 | Nguyễn Thị Cúc | SNV5-00018 | Đạo đức 5 Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 13 |
13 | Nguyễn Thị Cúc | SNV5-00014 | Lịch sử và Địa lí 4 sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 03/09/2025 | 13 |
14 | Nguyễn Thị Cúc | SNV5-00012 | Khoa học 5 Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 03/09/2025 | 13 |
15 | Nguyễn Thị Cúc | SNV5-00007 | Toán 5 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 13 |
16 | Nguyễn Thị Cúc | SNV5-00003 | Tiếng việt 5 tập một Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 13 |
17 | Nguyễn Thị Cúc | SGK5-00027 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 13 |
18 | Nguyễn Thị Cúc | SGK5-00024 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/09/2025 | 13 |
19 | Nguyễn Thị Cúc | SGK5-00020 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 13 |
20 | Nguyễn Thị Cúc | SGK5-00017 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 03/09/2025 | 13 |
21 | Nguyễn Thị Cúc | SGK5-00014 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/09/2025 | 13 |
22 | Nguyễn Thị Cúc | SGK5-00008 | Toán 5 tập một | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 13 |
23 | Nguyễn Thị Cúc | SGK5-00002 | Tiếng việt 5 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 13 |
24 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01159 | Toán 3 tập một | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 7 |
25 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01164 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 09/09/2025 | 7 |
26 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01174 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2025 | 7 |
27 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01153 | Tiếng việt 3 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 7 |
28 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01185 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2025 | 7 |
29 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01170 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 7 |
30 | Phạm Thị Nhàn | SNV4-00007 | Toán 4 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 13 |
31 | Phạm Thị Nhàn | SGK4-00025 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 03/09/2025 | 13 |
32 | Phạm Thị Nhàn | SGK4-00020 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 13 |
33 | Phạm Thị Nhàn | SGK4-00023 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 13 |
34 | Phạm Thị Nhàn | SGK4-00014 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 13 |
35 | Phạm Thị Nhàn | SGK4-00040 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 13 |
36 | Phạm Thị Nhàn | SGK4-00001 | Tiếng việt 4 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 13 |
37 | Phạm Thị Nhàn | SGK4-00007 | Toán 4 tập một | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 13 |
38 | Phạm Thị Nhàn | SGK4-00016 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 03/09/2025 | 13 |
39 | Phạm Thị Nhàn | SGK4-00048 | Vở bài tập Toán 4 tập một | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 13 |
40 | Phạm Thị Nhàn | SNV4-00001 | Tiếng việt 4 tập một Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 13 |