Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDH-00228
| `Lê Hải Triều | Chân dung anh hùng thời đại Hồ Chí Minh | Quân đội nhân dân | H. | 2001 | 285000 | 3KV4 |
2 |
SDH-00164
| An Huy | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài (1911 - 1944) | Nxb. Trẻ | Tp. HCM | 2007 | 19000 | 3K5H6 |
3 |
SDH-00165
| An Huy | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài (1911 - 1944) | Nxb. Trẻ | Tp. HCM | 2007 | 19000 | 3K5H6 |
4 |
SDH-00237
| Bùi Thị Thu Hà | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 86000 | 3K5H |
5 |
SDH-00178
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2007 | 14000 | 3K5H1 |
6 |
SDH-00179
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2007 | 14000 | 3K5H1 |
7 |
SDH-00021
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2006 | 8700 | ĐV13 |
8 |
SDH-00022
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2006 | 8700 | ĐV13 |
9 |
SDH-00107
| Đỗ Trung Lai | Cô gái có đôi mắt huyền | Giáo dục | H. | 2005 | 18100 | V23 |
10 |
SDH-00108
| Đỗ Trung Lai | Một cuộc đua | Giáo dục | H. | 2005 | 19500 | V23 |
11 |
SDH-00109
| Đỗ Trung Lai | Đường chúng tôi đi | Giáo dục | H. | 2005 | 10600 | V23 |
12 |
SDH-00110
| Đỗ Trung Lai | Vị thánh trên bục giảng | Giáo dục | H. | 2005 | 11900 | V23 |
13 |
SDH-00111
| Đỗ Trung Lai | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | Giáo dục | H. | 2005 | 15600 | V23 |
14 |
SDH-00112
| Đỗ Trung Lai | Đứa con của loài cây | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | V23 |
15 |
SDH-00113
| Đỗ Trung Lai | Một thời để nhớ | Giáo dục | H. | 2005 | 11600 | V23 |
16 |
SDH-00238
| Đàm Thị Ly | Mồ hôi cha ướp lời ru của mẹ | Nxb Hà Nội | H. | 2017 | 68000 | 371 |
17 |
SDH-00140
| Đặng Thúy Hằng | Những người con hiếu thảo | Giáo dục | H. | 2008 | 11000 | V23 |
18 |
SDH-00141
| Đặng Thúy Hằng | Những người con hiếu thảo | Giáo dục | H. | 2008 | 11000 | V23 |
19 |
SDH-00142
| Đặng Thúy Hằng | Những người con hiếu thảo | Giáo dục | H. | 2008 | 11000 | V23 |
20 |
SDH-00169
| Đỗ Hoàng Linh | Người đi tìm hình của nước ( giai đoạn 1911 - 1930) | Nxb. Hồng Bàng | Gia Lai | 2013 | 50000 | 3K5H5 |
21 |
SDH-00170
| Đỗ Hoàng Linh | Người đi tìm hình của nước ( giai đoạn 1911 - 1930) | Nxb. Hồng Bàng | Gia Lai | 2013 | 50000 | 3K5H5 |
22 |
SDH-00171
| Đỗ Hoàng Linh | Người đi tìm hình của nước ( giai đoạn 1911 - 1930) | Nxb. Hồng Bàng | Gia Lai | 2013 | 50000 | 3K5H5 |
23 |
SDH-00026
| Gia Tú Cầu | Đóa hồng tặng mẹ | Trẻ | Tp. HCM | 2004 | 16000 | V23 |
24 |
SDH-00031
| Hải Yến | Ứng xử sư phạm với học sinh Tiểu học | Thời đại | H. | 2011 | 30000 | 373 |
25 |
SDH-00032
| Hải Yến | Ứng xử sư phạm với học sinh Tiểu học | Thời đại | H. | 2011 | 30000 | 373 |
26 |
SDH-00235
| Hải Yến | Ứng xử sư phạm với học sinh Tiểu học | Nxb. Đại học Quốc gia | H. | 2006 | 19000 | 371 |
27 |
SDH-00236
| Hải Yến | Ứng xử sư phạm với học sinh Tiểu học | Nxb. Đại học Quốc gia | H. | 2006 | 19000 | 371 |
28 |
SDH-00161
| Hồ Chí Minh | Nâng cao đạo đức cách mạng, quét sạch chủ nghĩa cá nhân | Nxb. Trẻ | Tp. HCM | 2007 | 9000 | 3K5H |
29 |
SDH-00162
| Hồ Chí Minh | Nâng cao đạo đức cách mạng, quét sạch chủ nghĩa cá nhân | Nxb. Trẻ | Tp. HCM | 2007 | 9000 | 3K5H |
30 |
SDH-00163
| Hồ Chí Minh | Nâng cao đạo đức cách mạng, quét sạch chủ nghĩa cá nhân | Nxb. Trẻ | Tp. HCM | 2007 | 9000 | 3K5H |
31 |
SDH-00213
| Hồ Phương | Đêm trung thu độc lập | Nxb. Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H |
32 |
SDH-00214
| Hồ Phương | Đêm trung thu độc lập | Nxb. Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H |
33 |
SDH-00215
| Hồ Phương | Đêm trung thu độc lập | Nxb. Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H |
34 |
SDH-00216
| Hồ Phương | Đêm trung thu độc lập | Nxb. Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H |
35 |
SDH-00217
| Hồ Phương | Đêm trung thu độc lập | Nxb. Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H |
36 |
SDH-00218
| Hồ Phương | Đêm trung thu độc lập | Nxb. Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H |
37 |
SDH-00219
| Hồ Phương | Đêm trung thu độc lập | Nxb. Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H |
38 |
SDH-00220
| Hồ Phương | Đêm trung thu độc lập | Nxb. Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H |
39 |
SDH-00221
| Hồ Phương | Đêm trung thu độc lập | Nxb. Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H |
40 |
SDH-00222
| Hồ Phương | Bác Hồ với học sinh các dân tộc | Nxb. Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H |
41 |
SDH-00223
| Hồ Phương | Bác Hồ với học sinh các dân tộc | Nxb. Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H |
42 |
SDH-00224
| Hồ Phương | Bác Hồ với học sinh các dân tộc | Nxb. Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H |
43 |
SDH-00225
| Hồ Phương | Lời hứa của Bác Hồ | Nxb. Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H |
44 |
SDH-00226
| Hồ Phương | Lời hứa của Bác Hồ | Nxb. Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H |
45 |
SDH-00227
| Hồ Phương | Lời hứa của Bác Hồ | Nxb. Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5H |
46 |
SDH-00239
| Hồ Phương | Người cán bộ giúp việc | Nxb Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 9000 | 3K5H |
47 |
SDH-00240
| Hồ Phương | Người cán bộ giúp việc | Nxb Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 9000 | 3K5H |
48 |
SDH-00241
| Hồ Phương | Người cán bộ giúp việc | Nxb Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 9000 | 3K5H |
49 |
SDH-00242
| Hồ Phương | Người đi tìm hình của nước | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
50 |
SDH-00243
| Hồ Phương | Người đi tìm hình của nước | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
51 |
SDH-00244
| Hồ Phương | Người đi tìm hình của nước | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
52 |
SDH-00245
| Hồ Phương | Bác Hồ thăm nhà người nghèo | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
53 |
SDH-00246
| Hồ Phương | Bác Hồ thăm nhà người nghèo | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
54 |
SDH-00247
| Hồ Phương | Bác Hồ thăm nhà người nghèo | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
55 |
SDH-00248
| Hồ Phương | Nhà yêu nước trẻ tuổi | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
56 |
SDH-00249
| Hồ Phương | Nhà yêu nước trẻ tuổi | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
57 |
SDH-00250
| Hồ Phương | Nhà yêu nước trẻ tuổi | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
58 |
SDH-00251
| Hồ Phương | Bác nhớ Miền Nam | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
59 |
SDH-00252
| Hồ Phương | Bác nhớ Miền Nam | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
60 |
SDH-00253
| Hồ Phương | Bác nhớ Miền Nam | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
61 |
SDH-00254
| Hồ Phương | Bác Hồ với thương binh | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
62 |
SDH-00255
| Hồ Phương | Bác Hồ với thương binh | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
63 |
SDH-00256
| Hồ Phương | Bác Hồ với thương binh | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
64 |
SDH-00257
| Hồ Phương | Chuyện ở hang Nục Én | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
65 |
SDH-00258
| Hồ Phương | Chuyện ở hang Nục Én | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
66 |
SDH-00259
| Hồ Phương | Chuyện ở hang Nục Én | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
67 |
SDH-00260
| Hồ Phương | Giờ học đặc biệt | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
68 |
SDH-00261
| Hồ Phương | Giờ học đặc biệt | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
69 |
SDH-00262
| Hồ Phương | Giờ học đặc biệt | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
70 |
SDH-00263
| Hồ Phương | Khổ công học tập | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
71 |
SDH-00264
| Hồ Phương | Khổ công học tập | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
72 |
SDH-00265
| Hồ Phương | Khổ công học tập | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
73 |
SDH-00266
| Hồ Phương | Vì mọi người | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
74 |
SDH-00267
| Hồ Phương | Vì mọi người | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
75 |
SDH-00268
| Hồ Phương | Vì mọi người | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
76 |
SDH-00269
| Hồ Phương | Người cha đỡ đầu | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
77 |
SDH-00270
| Hồ Phương | Người cha đỡ đầu | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
78 |
SDH-00271
| Hồ Phương | Người cha đỡ đầu | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
79 |
SDH-00272
| Hồ Phương | Bác Hồ với các cháu mồ côi | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
80 |
SDH-00273
| Hồ Phương | Bác Hồ với các cháu mồ côi | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
81 |
SDH-00274
| Hồ Phương | Bác Hồ với các cháu mồ côi | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
82 |
SDH-00275
| Hồ Phương | Bác Hồ với học sinh các dân tộc | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
83 |
SDH-00276
| Hồ Phương | Bác Hồ với học sinh các dân tộc | Nxb Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 9000 | 3K5H |
84 |
SDH-00277
| Hồ Phương | Bác Hồ với học sinh các dân tộc | Nxb Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 9000 | 3K5H |
85 |
SDH-00278
| Hồ Phương | Bác Hồ với cụ Huỳnh Thúc Kháng | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
86 |
SDH-00279
| Hồ Phương | Bác Hồ với cụ Huỳnh Thúc Kháng | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
87 |
SDH-00280
| Hồ Phương | Bác Hồ với cụ Huỳnh Thúc Kháng | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
88 |
SDH-00281
| Hồ Phương | Bác Hồ với các chiến sĩ | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
89 |
SDH-00282
| Hồ Phương | Bác Hồ với các chiến sĩ | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
90 |
SDH-00283
| Hồ Phương | Bác Hồ với các chiến sĩ | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 9000 | 3K5H |
91 |
SDH-00284
| Hồ Phương | Bác Hồ với các chiến sĩ | Nxb Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 9000 | 3K5H |
92 |
SDH-00285
| Hồ Phương | Bác Hồ với các chiến sĩ | Nxb Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 9000 | 3K5H |
93 |
SDH-00286
| Hồ Phương | Bác Hồ với các chiến sĩ | Nxb Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 9000 | 3K5H |
94 |
SDH-00033
| Kim Anh | Nắng sân trường | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 15000 | 371 |
95 |
SDH-00027
| Lê Văn Tân | Dành cho mẹ món quà của tình yêu | Tổng hợp | Tp. HCM | 2010 | 16000 | V23 |
96 |
SDH-00006
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú Tập 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | 8(V) |
97 |
SDH-00007
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú Tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 10500 | 8(V) |
98 |
SDH-00008
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú Tập 1 | Giáo dục | H. | 2006 | 10500 | 8(V) |
99 |
SDH-00009
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú Tập 1 | Giáo dục | H. | 2006 | 10500 | 8(V) |
100 |
SDH-00143
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
101 |
SDH-00144
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
102 |
SDH-00145
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
103 |
SDH-00146
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
104 |
SDH-00229
| Lương Văn Phú | Bác Hồ với Giáo dục | Giáo dục | H. | 2006 | 175000 | 3K5H6 |
105 |
SDH-00001
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | 371 |
106 |
SDH-00002
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | 371 |
107 |
SDH-00035
| Minh Châu | Hạt giống tâm hồn và tình yêu thương gia đình | Tổng hợp | Tp. HCM | 2010 | 30000 | 371 |
108 |
SDH-00036
| Ngọc Khánh | 1001 câu chuyện bồi dưỡng phẩm chất tốt | Mỹ thuật | H. | 2011 | 30000 | 371 |
109 |
SDH-00037
| Ngọc Khánh | 1001 câu chuyện bồi dưỡng phẩm chất tốt | Mỹ thuật | H. | 2011 | 30000 | 371 |
110 |
SDH-00034
| Nguyễn Viên Như | 1800 câu danh ngôn bất hủ | Văn hóa thông tin | H. | 2009 | 35000 | T5 |
111 |
SDH-00016
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2006 | 7000 | 371 |
112 |
SDH-00017
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2006 | 7000 | 371 |
113 |
SDH-00018
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2006 | 7000 | 371 |
114 |
SDH-00019
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2006 | 7000 | 371 |
115 |
SDH-00020
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2006 | 7000 | 371 |
116 |
SDH-00114
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 1 Tình mẫu tử | Nxb. Trẻ | H. | 2005 | 7500 | 371 |
117 |
SDH-00115
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 1 Tình mẫu tử | Nxb. Trẻ | H. | 2005 | 7500 | 371 |
118 |
SDH-00116
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 1 Tình mẫu tử | Nxb. Trẻ | H. | 2005 | 7500 | 371 |
119 |
SDH-00117
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 1 Tình mẫu tử | Nxb. Trẻ | H. | 2007 | 7500 | 371 |
120 |
SDH-00118
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 1 Tình mẫu tử | Nxb. Trẻ | H. | 2007 | 7500 | 371 |
121 |
SDH-00119
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 2 Tình cha | Nxb. Trẻ | H. | 2004 | 7500 | 371 |
122 |
SDH-00120
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 2 Tình cha | Nxb. Trẻ | H. | 2004 | 7500 | 371 |
123 |
SDH-00121
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 2 Tình cha | Nxb. Trẻ | H. | 2004 | 7500 | 371 |
124 |
SDH-00122
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 2 Tình cha | Nxb. Trẻ | H. | 2007 | 7500 | 371 |
125 |
SDH-00123
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 2 Tình cha | Nxb. Trẻ | H. | 2007 | 7500 | 371 |
126 |
SDH-00124
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 2 Tình cha | Nxb. Trẻ | H. | 2007 | 7500 | 371 |
127 |
SDH-00125
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 3 Gia đình | Nxb. Trẻ | H. | 2005 | 7500 | 371 |
128 |
SDH-00126
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 3 Gia đình | Nxb. Trẻ | H. | 2005 | 7500 | 371 |
129 |
SDH-00127
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 3 Gia đình | Nxb. Trẻ | H. | 2005 | 7500 | 371 |
130 |
SDH-00128
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 3 Gia đình | Nxb. Trẻ | H. | 2007 | 7500 | 371 |
131 |
SDH-00129
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 3 Gia đình | Nxb. Trẻ | H. | 2007 | 7500 | 371 |
132 |
SDH-00130
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 3 Gia đình | Nxb. Trẻ | H. | 2007 | 7500 | 371 |
133 |
SDH-00131
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 4 Tình thầy trò | Nxb. Trẻ | H. | 2005 | 6500 | 371 |
134 |
SDH-00132
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 4 Tình thầy trò | Nxb. Trẻ | H. | 2005 | 6500 | 371 |
135 |
SDH-00133
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 4 Tình thầy trò | Nxb. Trẻ | H. | 2005 | 6500 | 371 |
136 |
SDH-00134
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 5 Tình yêu thương | Nxb. Trẻ | H. | 2004 | 6500 | 371 |
137 |
SDH-00135
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 5 Tình yêu thương | Nxb. Trẻ | H. | 2004 | 6500 | 371 |
138 |
SDH-00136
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 5 Tình yêu thương | Nxb. Trẻ | H. | 2004 | 6500 | 371 |
139 |
SDH-00137
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 5 Tình yêu thương | Nxb. Trẻ | H. | 2007 | 6500 | 371 |
140 |
SDH-00138
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 5 Tình yêu thương | Nxb. Trẻ | H. | 2007 | 6500 | 371 |
141 |
SDH-00139
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 5 Tình yêu thương | Nxb. Trẻ | H. | 2007 | 6500 | 371 |
142 |
SDH-00103
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2003 | 7000 | 371 |
143 |
SDH-00104
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2003 | 7000 | 371 |
144 |
SDH-00105
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2003 | 7000 | 371 |
145 |
SDH-00106
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2003 | 9000 | 371 |
146 |
SDH-00153
| Ngọc Châu | Theo Bác đi chiến dịch | Nxb. Trẻ, Nxb Quân đội Nhân dân | H. | 2001 | 19500 | 3K5H6.6 |
147 |
SDH-00154
| Ngọc Châu | Theo Bác đi chiến dịch | Nxb. Trẻ, Nxb Quân đội Nhân dân | H. | 2001 | 19500 | 3K5H6.6 |
148 |
SDH-00155
| Ngọc Châu | Theo Bác đi chiến dịch | Nxb. Trẻ, Nxb Quân đội Nhân dân | H. | 2001 | 19500 | 3K5H6.6 |
149 |
SDH-00166
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Văn học | H. | 2012 | 52000 | 3K5H5 |
150 |
SDH-00167
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Văn học | H. | 2012 | 52000 | 3K5H5 |
151 |
SDH-00168
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Văn học | H. | 2012 | 52000 | 3K5H5 |
152 |
SDH-00233
| Sác - lơ Pe - Rôn | Truyện cổ tích Pháp | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | N(522)3 |
153 |
SDH-00234
| Sác - lơ Pe - Rôn | Truyện cổ tích Pháp | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | N(522)3 |
154 |
SDH-00158
| T. Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | Nxb. Trẻ | Tp. HCM | 2007 | 16000 | 3K5H5 |
155 |
SDH-00159
| T. Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | Nxb. Trẻ | Tp. HCM | 2007 | 16000 | 3K5H5 |
156 |
SDH-00160
| T. Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | Nxb. Trẻ | Tp. HCM | 2007 | 16000 | 3K5H5 |
157 |
SDH-00175
| Thạch Toàn | Văn thơ Hồ Chí Minh tác phẩm và lời bình | Văn học | H. | 2009 | 30000 | 3K5H1 |
158 |
SDH-00176
| Thạch Toàn | Văn thơ Hồ Chí Minh tác phẩm và lời bình | Văn học | H. | 2009 | 30000 | 3K5H1 |
159 |
SDH-00177
| Thạch Toàn | Văn thơ Hồ Chí Minh tác phẩm và lời bình | Văn học | H. | 2009 | 30000 | 3K5H1 |
160 |
SDH-00023
| Thành Nam | Trái tim người thầy | Trẻ | Tp. HCM | 2004 | 13500 | 6V |
161 |
SDH-00024
| Thành Nam | Trái tim người thầy | Trẻ | Tp. HCM | 2004 | 13500 | 6V |
162 |
SDH-00025
| Thành Nam | Trái tim người thầy | Trẻ | Tp. HCM | 2004 | 13500 | 6V |
163 |
SDH-00028
| Trịnh Đình Bảy | Em yêu Tổ quốc Việt Nam | Giáo dục, Chính trị quốc gia | H. | 2006 | 16000 | 371 |
164 |
SDH-00029
| Trịnh Đình Bảy | Em yêu Tổ quốc Việt Nam | Giáo dục, Chính trị quốc gia | H. | 2006 | 16000 | 371 |
165 |
SDH-00030
| Trịnh Đình Bảy | Em yêu Tổ quốc Việt Nam | Giáo dục, Chính trị quốc gia | H. | 2006 | 16000 | 371 |
166 |
SDH-00010
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú Tập 2 | Giáo dục | H. | 2005 | 10700 | 8(V) |
167 |
SDH-00011
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú Tập 2 | Giáo dục | H. | 2005 | 10700 | 8(V) |
168 |
SDH-00012
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú Tập 2 | Giáo dục | H. | 2005 | 10700 | 8(V) |
169 |
SDH-00013
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú Tập 2 | Giáo dục | H. | 2005 | 10700 | 8(V) |
170 |
SDH-00014
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú Tập 2 | Giáo dục | H. | 2005 | 10700 | 8(V) |
171 |
SDH-00040
| Trần Thị Ngân | Gương thầy sáng mãi | Mỹ thuật | H. | 2013 | 20000 | 371 |
172 |
SDH-00041
| Trần Thị Ngân | Gương thầy sáng mãi | Mỹ thuật | H. | 2013 | 20000 | 371 |
173 |
SDH-00042
| Trần Thị Ngân | Gương thầy sáng mãi | Mỹ thuật | H. | 2013 | 20000 | 371 |
174 |
SDH-00180
| Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | Mỹ thuật | H. | 2013 | 45000 | 3K5H |
175 |
SDH-00181
| Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | Mỹ thuật | H. | 2013 | 45000 | 3K5H |
176 |
SDH-00182
| Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | Mỹ thuật | H. | 2013 | 45000 | 3K5H |
177 |
SDH-00183
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ dạy chúng ta | Mỹ thuật | H. | 2013 | 25000 | 3K5H |
178 |
SDH-00184
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ dạy chúng ta | Mỹ thuật | H. | 2013 | 25000 | 3K5H |
179 |
SDH-00185
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ dạy chúng ta | Mỹ thuật | H. | 2013 | 25000 | 3K5H |
180 |
SDH-00186
| Trần Thị Ngân | Những điều Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | Mỹ thuật | H. | 2013 | 45000 | 3K5H |
181 |
SDH-00187
| Trần Thị Ngân | Những điều Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | Mỹ thuật | H. | 2013 | 45000 | 3K5H |
182 |
SDH-00188
| Trần Thị Ngân | Những điều Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | Mỹ thuật | H. | 2013 | 45000 | 3K5H |
183 |
SDH-00189
| Trần Thị Ngân | Tinh thần lạc quan vượt khó của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
184 |
SDH-00190
| Trần Thị Ngân | Tinh thần lạc quan vượt khó của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
185 |
SDH-00191
| Trần Thị Ngân | Tinh thần lạc quan vượt khó của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
186 |
SDH-00192
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
187 |
SDH-00193
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
188 |
SDH-00194
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
189 |
SDH-00195
| Trần Thị Ngân | Tinh thần đoàn kết của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
190 |
SDH-00196
| Trần Thị Ngân | Tinh thần đoàn kết của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
191 |
SDH-00197
| Trần Thị Ngân | Tinh thần đoàn kết của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
192 |
SDH-00198
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Mỹ thuật | H. | 2013 | 30000 | 3K5H |
193 |
SDH-00199
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Mỹ thuật | H. | 2013 | 30000 | 3K5H |
194 |
SDH-00200
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Mỹ thuật | H. | 2013 | 30000 | 3K5H |
195 |
SDH-00201
| Trần Thị Ngân | Đức tính kiên trì nhẫn nại của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 30000 | 3K5H |
196 |
SDH-00202
| Trần Thị Ngân | Đức tính kiên trì nhẫn nại của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 30000 | 3K5H |
197 |
SDH-00203
| Trần Thị Ngân | Đức tính kiên trì nhẫn nại của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 30000 | 3K5H |
198 |
SDH-00204
| Trần Thị Ngân | Đức tính giản dị, khiêm tốn của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
199 |
SDH-00205
| Trần Thị Ngân | Đức tính giản dị, khiêm tốn của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
200 |
SDH-00206
| Trần Thị Ngân | Đức tính giản dị, khiêm tốn của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
201 |
SDH-00207
| Trần Thị Ngân | Đức tính tiết kiệm của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
202 |
SDH-00208
| Trần Thị Ngân | Đức tính tiết kiệm của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
203 |
SDH-00209
| Trần Thị Ngân | Đức tính tiết kiệm của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
204 |
SDH-00210
| Trần Thị Ngân | Đức tính cẩn thận, chu đáo của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 30000 | 3K5H |
205 |
SDH-00211
| Trần Thị Ngân | Đức tính cẩn thận, chu đáo của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 30000 | 3K5H |
206 |
SDH-00212
| Trần Thị Ngân | Đức tính cẩn thận, chu đáo của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 30000 | 3K5H |
207 |
SDH-00230
| Trần Thị Ngân | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
208 |
SDH-00231
| Trần Thị Ngân | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
209 |
SDH-00232
| Trần Thị Ngân | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
210 |
SDH-00156
| Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh | Nxb. Trẻ | Tp. HCM | 2007 | 24000 | 3K5H5 |
211 |
SDH-00157
| Trần Văn Giàu | Vĩ đại một con người | Nxb. Trẻ | Tp. HCM | 2008 | 21000 | 3K5H6 |
212 |
SDH-00147
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 13100 | 3K5H6 |
213 |
SDH-00148
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 15500 | 3K5H6 |
214 |
SDH-00149
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 3 | Giáo dục | H. | 2002 | 30200 | 3K5H6 |
215 |
SDH-00150
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
216 |
SDH-00151
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
217 |
SDH-00152
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
218 |
SDH-00172
| Vũ Thị Kim Yến | Chuyện kể Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Nxb. Hồng Bàng | Gia Lai | 2012 | 38000 | 3K5H5 |
219 |
SDH-00173
| Vũ Thị Kim Yến | Chuyện kể Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Nxb. Hồng Bàng | Gia Lai | 2012 | 38000 | 3K5H5 |
220 |
SDH-00174
| Vũ Thị Kim Yến | Chuyện kể Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Nxb. Hồng Bàng | Gia Lai | 2012 | 38000 | 3K5H5 |
221 |
SDH-00043
| Võ Thị Thanh Hiếu | Chuột con chăm chỉ | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
222 |
SDH-00044
| Võ Thị Thanh Hiếu | Chuột con chăm chỉ | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
223 |
SDH-00045
| Võ Thị Thanh Hiếu | Chuột con chăm chỉ | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
224 |
SDH-00046
| Võ Thị Thanh Hiếu | Chuột con chăm chỉ | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
225 |
SDH-00047
| Võ Thị Thanh Hiếu | Chuột con chăm chỉ | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
226 |
SDH-00048
| Võ Thị Thanh Hiếu | Chuột con chăm chỉ | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
227 |
SDH-00049
| Võ Thị Thanh Hiếu | Chuột con chăm chỉ | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
228 |
SDH-00050
| Võ Thị Thanh Hiếu | Chuột con chăm chỉ | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
229 |
SDH-00051
| Võ Thị Thanh Hiếu | Chuột con chăm chỉ | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
230 |
SDH-00052
| Võ Thị Thanh Hiếu | Gà trống kiêu ngạo | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
231 |
SDH-00053
| Võ Thị Thanh Hiếu | Gà trống kiêu ngạo | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
232 |
SDH-00054
| Võ Thị Thanh Hiếu | Gà trống kiêu ngạo | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
233 |
SDH-00055
| Võ Thị Thanh Hiếu | Sư tử ăn chay | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
234 |
SDH-00056
| Võ Thị Thanh Hiếu | Sư tử ăn chay | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
235 |
SDH-00057
| Võ Thị Thanh Hiếu | Sư tử ăn chay | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
236 |
SDH-00058
| Võ Thị Thanh Hiếu | Vừa ham ăn vừa nói dối | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
237 |
SDH-00059
| Võ Thị Thanh Hiếu | Vừa ham ăn vừa nói dối | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
238 |
SDH-00060
| Võ Thị Thanh Hiếu | Vừa ham ăn vừa nói dối | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
239 |
SDH-00061
| Võ Thị Thanh Hiếu | Những người bạn của vịt con | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
240 |
SDH-00062
| Võ Thị Thanh Hiếu | Những người bạn của vịt con | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
241 |
SDH-00063
| Võ Thị Thanh Hiếu | Những người bạn của vịt con | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
242 |
SDH-00064
| Võ Thị Thanh Hiếu | Vẻ đẹp của lòng dũng cảm | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
243 |
SDH-00065
| Võ Thị Thanh Hiếu | Vẻ đẹp của lòng dũng cảm | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
244 |
SDH-00066
| Võ Thị Thanh Hiếu | Vẻ đẹp của lòng dũng cảm | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
245 |
SDH-00067
| Võ Thị Thanh Hiếu | Dế mèn và kiến | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
246 |
SDH-00068
| Võ Thị Thanh Hiếu | Dế mèn và kiến | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
247 |
SDH-00069
| Võ Thị Thanh Hiếu | Dế mèn và kiến | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
248 |
SDH-00070
| Võ Thị Thanh Hiếu | Cua, khỉ và hạt đào nhỏ | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
249 |
SDH-00071
| Võ Thị Thanh Hiếu | Cua, khỉ và hạt đào nhỏ | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
250 |
SDH-00072
| Võ Thị Thanh Hiếu | Cua, khỉ và hạt đào nhỏ | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
251 |
SDH-00073
| Võ Thị Thanh Hiếu | Sư tử hay lừa? | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
252 |
SDH-00074
| Võ Thị Thanh Hiếu | Sư tử hay lừa? | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
253 |
SDH-00075
| Võ Thị Thanh Hiếu | Sư tử hay lừa? | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
254 |
SDH-00076
| Võ Thị Thanh Hiếu | Cáo mẹ và chuột rừng | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
255 |
SDH-00077
| Võ Thị Thanh Hiếu | Cáo mẹ và chuột rừng | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
256 |
SDH-00078
| Võ Thị Thanh Hiếu | Cáo mẹ và chuột rừng | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
257 |
SDH-00079
| Võ Thị Thanh Hiếu | Cáo mẹ và chuột rừng | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
258 |
SDH-00080
| Võ Thị Thanh Hiếu | Cáo mẹ và chuột rừng | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
259 |
SDH-00081
| Võ Thị Thanh Hiếu | Cáo mẹ và chuột rừng | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
260 |
SDH-00082
| Võ Thị Thanh Hiếu | Sơn dương con dũng cảm | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
261 |
SDH-00083
| Võ Thị Thanh Hiếu | Sơn dương con dũng cảm | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
262 |
SDH-00084
| Võ Thị Thanh Hiếu | Sơn dương con dũng cảm | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
263 |
SDH-00085
| Võ Thị Thanh Hiếu | Tê giác xấu tính | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
264 |
SDH-00086
| Võ Thị Thanh Hiếu | Tê giác xấu tính | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
265 |
SDH-00087
| Võ Thị Thanh Hiếu | Tê giác xấu tính | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
266 |
SDH-00088
| Võ Thị Thanh Hiếu | Hai anh em gấu lười | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
267 |
SDH-00089
| Võ Thị Thanh Hiếu | Hai anh em gấu lười | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
268 |
SDH-00090
| Võ Thị Thanh Hiếu | Hai anh em gấu lười | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
269 |
SDH-00091
| Võ Thị Thanh Hiếu | Ong con định làm việc tốt | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
270 |
SDH-00092
| Võ Thị Thanh Hiếu | Ong con định làm việc tốt | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
271 |
SDH-00093
| Võ Thị Thanh Hiếu | Ong con định làm việc tốt | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
272 |
SDH-00094
| Võ Thị Thanh Hiếu | Chiếc cầu vòi voi | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
273 |
SDH-00095
| Võ Thị Thanh Hiếu | Chiếc cầu vòi voi | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
274 |
SDH-00096
| Võ Thị Thanh Hiếu | Chiếc cầu vòi voi | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
275 |
SDH-00097
| Võ Thị Thanh Hiếu | Ếch nhỏ loi choi | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
276 |
SDH-00098
| Võ Thị Thanh Hiếu | Ếch nhỏ loi choi | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
277 |
SDH-00099
| Võ Thị Thanh Hiếu | Ếch nhỏ loi choi | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
278 |
SDH-00100
| Võ Thị Thanh Hiếu | Khỉ con học nghề | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
279 |
SDH-00101
| Võ Thị Thanh Hiếu | Khỉ con học nghề | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
280 |
SDH-00102
| Võ Thị Thanh Hiếu | Khỉ con học nghề | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 6000 | 371 |
281 |
SDH-00015
| Vũ Dương Thụy | 30 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2004 | 17200 | 371 |
282 |
SDH-00003
| Vũ Dương Thụy | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | 371 |
283 |
SDH-00004
| Vũ Dương Thụy | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | 371 |
284 |
SDH-00005
| Vũ Dương Thụy | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | 371 |
285 |
SDH-00038
| Viết Công | Phút dành cho Cha | Tổng hợp | Tp. HCM | 2013 | 32000 | 371 |
286 |
SDH-00039
| Vân Anh | Phút dành cho Mẹ | Tổng hợp | Tp. HCM | 2013 | 32000 | 371 |