Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TKT-00001
| Đỗ Tiến Đạt | 100 trò chơi học Toán lớp 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 51 | 7600 |
2 |
TKT-00002
| Đỗ Tiến Đạt | 100 trò chơi học Toán lớp 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 51 | 7600 |
3 |
TKT-00003
| Đỗ Tiến Đạt | 100 trò chơi học Toán lớp 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 51 | 7600 |
4 |
TKT-00004
| Đỗ Tiến Đạt | 100 trò chơi học Toán lớp 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 51 | 7600 |
5 |
TKT-00005
| Phạm Đình Thực | 112 trò chơi Toán lớp 1 & 2 | Đại học Sư phạm | H. | 2004 | 51 | 9000 |
6 |
TKT-00006
| Tô Hoài Phong | Toán nâng cao lớp 1 | Nxb. Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2002 | 51 | 7500 |
7 |
TKT-00007
| Nguyễn Danh Ninh | Toán nâng cao lớp 1 | Giáo dục | H. | 2006 | 51 | 8000 |
8 |
TKT-00008
| Nguyễn Áng | Hỏi - đáp về dạy học Toán 1 | Giáo dục | H. | 2006 | 51 | 14000 |
9 |
TKT-00009
| Nguyễn Áng | Hỏi - đáp về dạy học Toán 1 | Giáo dục | H. | 2006 | 51 | 14000 |
10 |
SDH-00052
| Võ Thị Thanh Hiếu | Gà trống kiêu ngạo | Nxb. Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 371 | 6000 |
|